Characters remaining: 500/500
Translation

blood brother

/'blʌd'brʌðə/
Academic
Friendly

Từ "blood brother" trong tiếng Anh có nghĩa "anh em máu mủ" hoặc "anh em kết nghĩa". Từ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai người, giống như anh em, nhưng không phải do quan hệ huyết thống. Thông thường, "blood brothers" những người đã thực hiện một nghi lễ nào đó, như trích máu ăn thề với nhau để thể hiện tình bạn thân thiết cam kết.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh thông thường:

    • "They became blood brothers after they performed the ritual together." (Họ trở thành anh em máu mủ sau khi thực hiện nghi lễ cùng nhau.)
  2. Trong văn cảnh văn học hoặc phim ảnh:

    • "The two boys swore to be blood brothers for life, promising to protect each other no matter what." (Hai cậu thề sẽ anh em máu mủ suốt đời, hứa sẽ bảo vệ nhau bất cứ giá nào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số nền văn hóa, việc trở thành "blood brothers" có thể mang ý nghĩa tôn nghiêm thể hiện lòng trung thành sâu sắc hơn chỉ tình bạn thông thường.
  • "Blood brother" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người cùng lý tưởng, mặc dù họ không phải anh em ruột.
Các biến thể từ gần giống:
  • Blood sister: Cũng tương tự như "blood brother", nhưng chỉ ra mối quan hệ giữa hai người phụ nữ.
  • Blood oath: Thề nguyền bằng máu, một nghi lễ thể hiện cam kết hoặc sự trung thành.
  • Fraternal bond: Mối liên kết kiểu anh em, có thể được sử dụng để chỉ những mối quan hệ gần gũi giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa:
  • Brotherhood: Tình anh em, tình bạn thân thiết.
  • Comrade: Đồng chí, bạn đồng hành, thường dùng để chỉ những người cùng lý tưởng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Thick as thieves": Thân thiết như những kẻ trộm, nghĩa rất thân nhau, có thể được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các "blood brothers".
  • "In this together": Cùng nhau vượt qua khó khăn, thể hiện sự hỗ trợ gắn bó giữa những người bạn thân thiết.
Lưu ý:

Mặc dù "blood brother" có nghĩa anh em kết nghĩa, nhưng không phải tất cả các mối quan hệ thân thiết đều được gọi là "blood brothers".

danh từ
  1. anh em máu mủ ruột thịt
  2. anh em kết nghĩa trích máu ăn thề

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "blood brother"